Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
y học



noun
medicine

[y học]
medicine
Y học là khoa học và nghệ thuật chữa bệnh, phòng bệnh và giữ gìn sức khoẻ
Medicine is science and art concerned with curing and preventing disease and preserving health
medical
Các phát kiến y học
Medical discoveries
Xem tạp chí y học
To read a medical journal



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.