|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
y học
noun medicine
| [y học] | | | medicine | | | Y học là khoa học và nghệ thuật chữa bệnh, phòng bệnh và giữ gìn sức khoẻ | | Medicine is science and art concerned with curing and preventing disease and preserving health | | | medical | | | Các phát kiến y học | | Medical discoveries | | | Xem tạp chí y học | | To read a medical journal |
|
|
|
|